Thống kê hiện nay trên thế giới có khoảng 2,1 tỷ người bị thừa cân và béo phì chiếm trên 30% dân số. Với mức độ gia tăng như hiện tại, vào năm 2030 sẽ có khoảng 50% dân số thế giới bị thừa cân và béo phì.Tuy nhiên, tỷ lệ thừa cân và béo phì ngày càng có xu hướng trẻ hóa, hiện nay có 41 triệu trẻ em dưới 5 tuổi bị xếp loại béo phì và 340 triệu trẻ vị thành niên trên toàn thế giới bị béo phì. Tại Việt Nam, tình trạng thừa cân và béo phì cũng đang ngày một gia tăng, theo số liệu của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, tỷ lệ thừa cân béo phì ở người trưởng thành hiện nay là 6,6%.
Tình trạng thừa cân, béo phì là như thế nào?
Thừa cân và béo phì có thể do nhiều yếu tố khác nhau, trong đó bao gồm cả yếu tố di truyền và môi trường. Trong xã hội hiện đại, sự dễ dàng tiếp cận thức ăn dư thừa cùng với những áp lực cuộc sống đã làm mất cân bằng cơ chế kiểm soát cảm giác thèm ăn của cơ thể. Các thực phẩm nhanh, giàu chất béo và năng lượng, kết hợp với lối sống ít vận động, đã trở thành những nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ béo phì ngày càng gia tăng.
Một trong những nguyên nhân quan trọng là chế độ ăn uống hiện nay, với thực phẩm giàu chất béo và đồ uống có đường ngày càng trở nên phổ biến. Những thực phẩm này thường ít tạo cảm giác no và dần thay thế các bữa ăn tự nấu tại nhà, góp phần làm tăng lượng calo hấp thụ vào cơ thể.
Ngoài chế độ ăn uống, sự suy giảm hoạt động thể chất cũng đóng một vai trò quan trọng. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, trong suốt 50 năm qua, mức độ vận động thể chất của con người đã giảm rõ rệt, điều này là một yếu tố góp phần vào sự gia tăng tình trạng béo phì.
Bên cạnh đó, một số yếu tố môi trường như thiếu ngủ cũng ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình trao đổi chất. Thiếu ngủ có thể làm tăng cảm giác đói và thèm ăn, từ đó dễ dẫn đến tăng cân nếu không được kiểm soát.
Hậu quả của việc thừa cân và béo phì
Thừa cân béo phì gây ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch
Theo nhiều nghiên cứu y khoa, tình trạng thừa cân và béo phì không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe chung mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là các bệnh tim mạch. Các bệnh như bệnh mạch vành, tăng huyết áp và suy tim đều có mối liên hệ rõ rệt với tình trạng thừa cân. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trong số những người mắc cao huyết áp, khoảng 78% nam giới và 60% nữ giới có chỉ số cân nặng nằm trong mức thừa cân hoặc béo phì. Điều này cho thấy sự liên quan mật thiết giữa vấn đề cân nặng và các bệnh tim mạch.
Cụ thể, chỉ số khối cơ thể (BMI) là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình trạng thừa cân. Mỗi khi chỉ số BMI tăng lên 5 đơn vị, nguy cơ mắc cao huyết áp có thể tăng lên 1,5 lần. Điều này có nghĩa là những người có BMI cao hơn có thể dễ dàng đối mặt với nguy cơ huyết áp cao. Bên cạnh đó, một yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng là vòng bụng. Khi vòng bụng tăng lên 10cm, nguy cơ bị cao huyết áp sẽ tăng thêm 1,25 lần. Điều này khẳng định rằng mỡ bụng không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn là một yếu tố nguy hiểm, góp phần làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch.
Sự gia tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở những người thừa cân và béo phì là một vấn đề đáng lo ngại, đặc biệt khi xét đến tình trạng béo phì ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại. Việc duy trì một cân nặng khỏe mạnh và kiểm soát chỉ số BMI cùng vòng bụng là rất quan trọng để phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến tim mạch và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Thừa cân béo phì gây ra tiểu đường loại 2
Thừa cân và béo phì là những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến bệnh tiểu đường loại 2, một căn bệnh mãn tính đang ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại. Tình trạng thừa cân, đặc biệt là khi mỡ tích tụ nhiều ở vùng bụng, có thể gây ra các biến đổi trong cơ thể, làm gián đoạn quá trình sử dụng insulin, dẫn đến tăng mức đường huyết và phát triển tiểu đường.
Khi cơ thể bị thừa cân hoặc béo phì, các tế bào mỡ sẽ gia tăng, đặc biệt là mỡ nội tạng, có thể gây ra tình trạng kháng insulin. Insulin là một hormone quan trọng giúp điều chỉnh mức đường huyết bằng cách đưa glucose từ máu vào các tế bào để sử dụng làm năng lượng. Khi cơ thể kháng insulin, lượng đường trong máu không được kiểm soát hiệu quả, dẫn đến tình trạng tiểu đường loại 2.
Ngoài ra, thừa cân và béo phì còn làm tăng sự viêm nhiễm trong cơ thể, ảnh hưởng xấu đến chức năng của các tế bào và mô, khiến cho cơ thể khó khăn hơn trong việc xử lý đường huyết. Mỡ thừa cũng góp phần tăng mức độ kháng insulin, đặc biệt là ở những người có vòng bụng lớn. Khi mỡ thừa tích tụ, nó không chỉ ảnh hưởng đến các chức năng cơ thể mà còn có thể dẫn đến sự phát triển của các bệnh lý khác như cao huyết áp và bệnh tim mạch, những yếu tố nguy cơ bổ sung cho tiểu đường loại 2.
Các nghiên cứu cho thấy rằng những người thừa cân, đặc biệt là những người có chỉ số BMI cao, có nguy cơ phát triển tiểu đường loại 2 gấp nhiều lần so với những người có cân nặng khỏe mạnh. Việc giảm cân thông qua chế độ ăn uống hợp lý và tăng cường vận động thể chất có thể giúp cải thiện khả năng kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.
Chính vì vậy, việc duy trì một cân nặng hợp lý, hạn chế thừa cân và béo phì là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2, đồng thời cải thiện sức khỏe tổng thể.
Thừa cân béo phì gây ra các vấn đề về hô hấp
Thừa cân và béo phì không chỉ ảnh hưởng đến các cơ quan trong cơ thể mà còn gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng đối với hệ hô hấp. Khi cơ thể bị thừa cân, đặc biệt là khi mỡ thừa tích tụ ở vùng bụng và lồng ngực, các chức năng hô hấp có thể bị hạn chế, dẫn đến các bệnh lý về hô hấp và làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến phổi.
Một trong những vấn đề phổ biến nhất liên quan đến thừa cân và béo phì là ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea). Đây là một tình trạng mà trong đó, người bệnh bị ngừng thở tạm thời trong khi ngủ do sự tắc nghẽn của đường hô hấp. Mỡ thừa ở cổ và cổ họng có thể gây chèn ép, làm thu hẹp đường thở, dẫn đến ngưng thở nhiều lần trong đêm. Điều này không chỉ làm gián đoạn giấc ngủ mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi và suy giảm sức khỏe nghiêm trọng. Ngưng thở khi ngủ nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như huyết áp cao, bệnh tim mạch và đột quỵ.
Béo phì cũng có thể dẫn đến hạn chế khả năng hô hấp do việc tích tụ mỡ xung quanh ngực và bụng. Mỡ thừa làm tăng sức ép lên cơ hoành (cơ giúp quá trình thở), làm giảm khả năng giãn nở của phổi. Điều này khiến người béo phì cảm thấy khó thở và giảm khả năng thực hiện các hoạt động thể chất.
Một vấn đề khác liên quan đến thừa cân và béo phì là bệnh hen suyễn. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc hen suyễn cao hơn so với những người có cân nặng bình thường. Mỡ thừa trong cơ thể, đặc biệt là ở vùng bụng, có thể gây áp lực lên cơ hoành và các cơ quan hô hấp, dẫn đến các cơn hen suyễn thường xuyên và nặng hơn.
Béo phì cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh phổi khác như viêm phổi và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Khi cơ thể thừa cân, hệ thống miễn dịch có thể bị suy yếu, làm giảm khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng, khiến bệnh phổi dễ dàng phát triển. Ngoài ra, mỡ thừa còn có thể tạo ra một môi trường viêm trong cơ thể, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm ở các đường hô hấp.
Thừa cân béo phì gây ra các vấn đề thoái hóa khớp
Thừa cân và béo phì không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý xương khớp. Cụ thể, những người béo phì thường gặp phải tình trạng thoái hóa khớp sớm hơn so với những người có cân nặng lý tưởng. Một trong những bệnh lý liên quan là thoái hóa khớp háng, trong đó người béo phì có nguy cơ phải phẫu thuật thay khớp cao hơn 1,12 lần so với những người có trọng lượng bình thường. Áp lực dư thừa từ trọng lượng cơ thể lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và khớp hông, khiến các khớp bị tổn thương nhanh chóng, dẫn đến thoái hóa sụn và viêm khớp.
Không chỉ vậy, béo phì còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản, đặc biệt là ở phụ nữ. Tình trạng thừa cân làm thay đổi hoạt động của trục dưới đồi – tuyến yên – buồng trứng, dẫn đến sự rối loạn hormone và tăng mức insulin trong máu. Điều này làm tăng nguy cơ mắc hội chứng buồng trứng đa nang, một trong những nguyên nhân chính gây vô sinh ở nữ giới. Bên cạnh đó, béo phì cũng gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đối với nam giới, bao gồm sự giảm nồng độ testosterone trong máu, làm tăng nguy cơ rối loạn cương dương và giảm khả năng sinh sản. Số lượng và chất lượng tinh trùng của nam giới cũng bị giảm sút đáng kể.
Ngoài những tác động về sức khỏe thể chất, béo phì còn ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý của người bệnh. Họ thường xuyên phải đối mặt với sự phân biệt và kỳ thị về cân nặng, điều này dẫn đến những tổn thương về tinh thần và cảm giác tự ti. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, người béo phì có tỷ lệ mắc các rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu và căng thẳng cao hơn.
Hơn nữa, béo phì còn làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư đại trực tràng, ung thư vú và ung thư thực quản. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân mà còn làm tăng tỷ lệ tử vong.
Ngoài các hậu quả trực tiếp đối với sức khỏe cá nhân, béo phì còn gây ra gánh nặng kinh tế – xã hội. Chi phí điều trị các bệnh lý liên quan đến thừa cân và béo phì rất cao, không chỉ đối với người bệnh mà còn đối với hệ thống y tế. Ngoài ra, tình trạng béo phì cũng gián tiếp làm giảm năng suất lao động do các bệnh lý kèm theo, như mệt mỏi, đau khớp và khó khăn trong vận động. Những triệu chứng này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất công việc mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống, đặc biệt là trong những ngày hè oi bức hay khi phải di chuyển lâu dài.
Thừa cân béo phì tăng nguy cơ gây ra Ung thư
Béo phì không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể mà còn là một yếu tố nguy cơ quan trọng đối với sự phát triển của ung thư. Những người béo phì thường có xu hướng bị viêm mãn tính, đặc biệt là viêm dạng thấp, tình trạng này có thể gây tổn thương DNA và dẫn đến sự hình thành tế bào ung thư theo thời gian. Viêm mạn tính là một trong những nguyên nhân chính làm tăng khả năng mắc các bệnh ung thư, trong đó có ung thư thực quản, ung thư gan và ung thư đại tràng. Ví dụ, bệnh trào ngược dạ dày thực quản hoặc Barrett thực quản, gây viêm tại chỗ mãn tính, là những yếu tố tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô tuyến thực quản. Tương tự, béo phì cũng có liên quan đến sỏi mật và viêm túi mật mãn tính, làm gia tăng nguy cơ ung thư gan.
Thêm vào đó, mỡ thừa trong cơ thể sản xuất ra estrogen, và khi mức estrogen này vượt quá ngưỡng cần thiết, nó có thể kích thích sự phát triển của ung thư vú, ung thư nội mạc tử cung và ung thư buồng trứng. Ngoài estrogen, béo phì còn làm tăng nồng độ insulin và yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGF-1), hai yếu tố này có thể thúc đẩy sự phát triển của ung thư ruột kết, thận, tuyến tiền liệt và nội mạc tử cung. Các tế bào mỡ cũng sản xuất các hormone adipokine, như leptin và adiponectin, có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của tế bào. Leptin, một hormone chi tiêu năng lượng, có thể kích thích sự tăng sinh tế bào khi lượng mỡ trong cơ thể tăng lên, trong khi adiponectin lại có tác dụng ngược lại, giúp ngăn ngừa sự tăng sinh tế bào. Tuy nhiên, ở người béo phì, mức độ adiponectin thường thấp và leptin lại gia tăng, góp phần làm tăng nguy cơ mắc ung thư.
Thừa cân béo phì gây ra các vấn đề về tâm lý
Thừa cân và béo phì không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn có tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý của người mắc phải. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự thay đổi về hình ảnh cơ thể và tự đánh giá bản thân. Những người béo phì thường cảm thấy mặc cảm, tự ti và thiếu tự tin do sự kỳ thị của xã hội. Họ có thể bị phân biệt, chế giễu hoặc thậm chí bị loại trừ trong các hoạt động xã hội chỉ vì ngoại hình. Điều này dẫn đến cảm giác cô đơn, lo âu và trầm cảm.
Ngoài ra, thừa cân và béo phì cũng có thể gây ra cảm giác căng thẳng mãn tính. Người béo phì thường xuyên phải đối mặt với áp lực từ chính bản thân và xã hội, khiến họ rơi vào trạng thái căng thẳng, lo âu hoặc tức giận. Một số nghiên cứu cho thấy những người bị béo phì có tỷ lệ trầm cảm cao hơn so với người có cân nặng lý tưởng. Cảm giác lo lắng về sức khỏe, tình trạng béo phì kéo dài, hoặc các vấn đề trong việc giảm cân có thể khiến người mắc bệnh gặp khó khăn trong việc duy trì tinh thần lạc quan.
Ngoài ra, béo phì còn ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp xã hội. Những người thừa cân có thể cảm thấy mình không được chấp nhận trong các tình huống xã hội hoặc khi tham gia các hoạt động thể thao, gây ra cảm giác bị cô lập và khó hòa nhập. Các vấn đề tâm lý này không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống mà còn có thể khiến người bệnh tiếp tục lún sâu vào lối sống ít vận động và thói quen ăn uống không lành mạnh, tạo ra một vòng xoáy khó thoát ra.
Những yếu tố gây ra thừa cân và béo phì
Thừa cân và béo phì không phải là tình trạng phát sinh đột ngột mà thường do sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là các yếu tố chính góp phần vào tình trạng này:
Lối sống thiếu vận động
Một trong những yếu tố quan trọng nhất gây ra thừa cân và béo phì là lối sống ít vận động. Khi cơ thể không được vận động đầy đủ, năng lượng tiêu thụ từ thức ăn không được sử dụng hết, dẫn đến sự tích tụ mỡ thừa trong cơ thể. Trong xã hội hiện đại, nhiều người dành phần lớn thời gian ngồi trước máy tính hoặc sử dụng các thiết bị điện tử, thay vì tham gia vào các hoạt động thể chất. Điều này làm giảm khả năng đốt cháy calo, góp phần làm gia tăng cân nặng.
Chế độ ăn uống không hợp lý
Chế độ ăn uống không hợp lý, đặc biệt là thói quen ăn quá nhiều thực phẩm giàu chất béo, đường và calo, là một yếu tố quan trọng dẫn đến thừa cân và béo phì. Việc tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn vặt và đồ uống có đường khiến cơ thể tiếp nhận năng lượng vượt quá nhu cầu cần thiết, gây tích tụ mỡ thừa. Bên cạnh đó, chế độ ăn thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu như vitamin, khoáng chất và chất xơ cũng góp phần vào sự mất cân bằng năng lượng trong cơ thể.
Yếu tố di truyền
Yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng tích mỡ của cơ thể. Các nghiên cứu cho thấy, những người có gia đình có tiền sử thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ cao bị béo phì hơn. Các gen có thể ảnh hưởng đến việc cơ thể lưu trữ mỡ, cách cơ thể xử lý năng lượng và thậm chí ảnh hưởng đến mức độ thèm ăn. Mặc dù yếu tố di truyền không phải là yếu tố duy nhất, nhưng nó có thể tạo ra một khuynh hướng làm tăng nguy cơ béo phì.
Tâm lý ăn uống
Tâm lý ăn uống là một yếu tố quan trọng khác trong việc phát triển thừa cân và béo phì. Nhiều người ăn uống không phải chỉ để thỏa mãn cơn đói mà còn vì lý do tâm lý như căng thẳng, buồn chán, lo âu hoặc trầm cảm. Việc ăn để “an ủi” cảm xúc, gọi là ăn uống do cảm xúc, có thể dẫn đến việc ăn quá mức, ăn không kiểm soát và chọn các loại thực phẩm không lành mạnh. Điều này gây ra sự tích tụ calo thừa và lâu dài có thể dẫn đến thừa cân hoặc béo phì.
Những khuyến cáo bạn nên biết để kiểm soát cân nặng
Ngừng ăn vài giờ trước khi ngủ
Điều quan trọng để kiểm soát cân nặng và giảm việc ăn vặt vào đêm khuya là ngừng ăn từ 2 – 3 tiếng trước khi đi ngủ. Không ăn vặt vào đêm cũng giúp loại bỏ các triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày.
Ăn nhiều rau
Rau cung cấp nhiều chất xơ, khi ăn nhiều rau sẽ giúp cơ thể cảm thấy no lâu. Việc tiêu thụ nhiều rau thường xuyên sẽ giúp quá trình giảm cân diễn ra nhanh chóng.
Cung cấp đủ protein và chất xơ
Kết hợp protein và chất xơ sẽ giúp cơ thể cảm thấy no lâu, lượng đường trong máu sẽ được cân bằng, ngăn ngừa cảm giác thèm ăn.
Ví dụ, nếu ăn riêng trái cây, bạn sẽ cảm thấy đói sau 45 phút nhưng nếu kết hợp trái cây với một số loại hạt, bạn sẽ cảm thấy no lâu trong nhiều giờ.
Ăn tinh bột vừa đủ
Không phải tất cả các loại tinh bột đều xấu. Thực tế, thành phần chính của tinh bột là carbohydrate. Carbohydrat là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể, giúp cho cơ thể và não bộ hoạt động hiệu quả. Một số loại tinh bột lành mạnh sẽ giúp bạn giảm cân như đậu xanh, khoai lang, yến mạch, đậu đen…
Không uống nước có gas, chứa đường ngọt
Hãy cắt bỏ tất cả đồ uống có đường (bao gồm cả đường trong cà phê). Bạn chỉ nên uống nước lọc, trà xanh, trà nhài, đồ uống không đường. Điều này sẽ ngăn chặn việc cơ thể tiêu thụ lượng calo dư thừa, giúp quá trình giảm cân diễn ra hiệu quả.
Kiểm soát khẩu phần ăn
Ăn những bữa ăn nhỏ, đều đặn sẽ giúp kiểm soát khẩu phần ăn, ngăn ngừa tình trạng ăn quá nhiều, giúp tăng cường trao đổi chất, giảm cơn đói.
Kiểm soát khẩu phần ăn sẽ giúp phát triển thói quen ăn uống lành mạnh, điều độ, giúp quá trình giảm cân diễn ra hiệu quả.
Ăn sáng lành mạnh
Bữa sáng cân bằng, giàu chất xơ, protein, chất béo lành mạnh và giàu carbohydrate sẽ cung cấp năng lượng cả ngày, ngăn chặn cảm giác thèm ăn, giảm tình trạng tiêu thụ quá nhiều đồ ăn vặt dẫn đến tình trạng tăng cân.
Ngủ sớm và ngủ đủ giấc
Thiếu ngủ sẽ phá vỡ hormone, làm kích thích cơn đói, tăng cảm giác thèm ăn, cản trở mục tiêu giảm cân. Không ngủ đủ 7 – 8 tiếng/đêm sẽ làm tăng mức độ căng thẳng, ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng và có thể dẫn đến ăn uống theo cảm xúc, đặc biệt là thực phẩm chứa nhiều đường, chất béo không lành mạnh.
Ngủ đủ giấc cũng là một cách giúp bạn xuống cân tốt nhất
Kết luận
Thừa cân và béo phì không chỉ làm giảm vẻ đẹp ngoại hình mà còn kéo theo nhiều hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe, như bệnh tim mạch, tiểu đường, và các vấn đề về hô hấp. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống khoa học và tập thể dục thường xuyên là cách tốt nhất để phòng ngừa và khắc phục tình trạng này. Hãy quan tâm đến cân nặng của mình và chủ động điều chỉnh thói quen sống. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, đừng quên đánh giá 5 sao cho bài viết của chúng tôi để Tramost có thêm động lực mang đến nhiều kiến thức bổ ích hơn cho bạn trong tương lai!